000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221101092358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221101b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chăn nuôi trâu bò |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bài giảng gồm 05 chương: Tổng quan về chăn nuôi trâu bò; Dinh dưỡng và thức ăn cho trâu bò; ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |