000 -LEADER |
fixed length control field |
01212nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000989 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.02 |
Item number |
V |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ hưu trí và bảo hiểm xã hội cho cán bộ công nhân viên trong các doanh nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
404tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm 39 văn bản pháp luật của Nhà nước và Chính phủ về việc thực hiện chế độ hưu trí và bảo hiểm xã hội cho cán bộ công nhân viên trong các doanh nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hưu trí |
General subdivision |
Chế độ chính sách |
-- |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo hiểm xã hội |
General subdivision |
Chế độ chính sách |
-- |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hiểm xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ hưu trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ chính sách |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|