000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221101095636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221101b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Văn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi thú y |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Văn, Trần Thanh Hải, Bùi Thị Hiền |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
English for animal science and veterinary sciences |
Remainder of title |
Dành cho sinh viên khoa chăn nuôi thú y |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng có 06 chương, được viết theo tiếng việt và tiếng anh, giúp cho sinh viên dễ học, gồm: Sinh học và sinh lý động vật; Hoá sinh, dinh dưỡng và thức ăn;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng anh chuyên ngành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |