000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221103092210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221103b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Sáng Tạo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh lý động vật |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Sáng Tạo, Lê Đức Thạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
326tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng có 12 chương: Sinh lý tiêu hoá; Sinh lý tuần hoàn; Sinh lý bài tiết; Sinh lý nội tiết; Sinh lý tổ chức cơ và thần kinh;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Thạo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |