000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221103093222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221103b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.01 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý trang trại |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Bả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục tiêu của bài giảng giúp cho sinh viên có thể giải thích được vai trò, chức năng, nhiệm vụ và các nguyên lý cơ bản trong quản lý trang trại chăn nuôi; Phân tích, đánh giá được trang trại và xây dựng dự án cải thiện; Lập được kế hoạch hoạt động trong một trang trại; Giám sát và đánh giá các hoạt động trong trang trại; Có kỹ năng thảo luận và làm việc theo nhóm; Có tư duy logic, tư duy hệ thống trong các hoạt động. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trang trại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |