Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý trang trại (Biểu ghi số 9896)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221103093222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221103b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.01
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bả
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý trang trại
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục tiêu của bài giảng giúp cho sinh viên có thể giải thích được vai trò, chức năng, nhiệm vụ và các nguyên lý cơ bản trong quản lý trang trại chăn nuôi; Phân tích, đánh giá được trang trại và xây dựng dự án cải thiện; Lập được kế hoạch hoạt động trong một trang trại; Giám sát và đánh giá các hoạt động trong trang trại; Có kỹ năng thảo luận và làm việc theo nhóm; Có tư duy logic, tư duy hệ thống trong các hoạt động.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang trại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Bài giảng
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Not For Loan Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-11-11 636.01 Q BG.002491 2022-11-11 2022-11-11 Bài giảng

Powered by Koha