000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221103094051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221103b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Sáng Tạo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh doanh sản phẩm chăn nuôi |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Sáng Tạo, Nguyễn Hải Quân, Lê Đức Thạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bài giảng có 04 chương: Tổng quan về kinh doanh sản phẩm chăn nuôi thú y; Chuỗi cung ứng và kỹ năng marketing sản phẩm chăn nuôi thú y;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phẩm chăn nuôi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Thạo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hải Quân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |