000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116090114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2022/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thanh Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ chăn nuôi bò thịt tại huyện Phù Mỹ tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số : 8620116. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Gia Hùng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của các nông hộ chăn nuôi bò thịt tại huyện Phù Mỹ tỉnh Bình Định. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi bò thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu nhập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |