000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116090149.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2022/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nữ Mỹ Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu năng lượng tham gia thị trường của nông hộ nuôi trồng thủy sản tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Nữ Mỹ Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Đức Ngoan |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu một số đặc điểm về điều kiện kinh tế - xã hội của huyện, xã tại địa bàn nghiên cứu; đặc điểm của hộ nghiên cứu về cơ cấu, thành phần quy mô hộ gia đình; tìm hiểu nguồn thu nhập và sản phẩm từ hoạt động nuôi trồng thủy sản, quá trình mua đầu vào và bán sản phẩm đầu ra trong sản xuất của hộ; các phương thức tham gia thị trường mà hộ áp dụng, các yếu tố quyết định đến năng lực tham gia thị trường đặc biệt là quan điểm của hộ về mức độ và khả năng tham gia thị trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
-- |
Hộ dân nuôi trồng thủy sản |
-- |
Năng lực tham gia thị trường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |