000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116153616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221108b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tất Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá, theo dõi một số chỉ tiêu sức khoẻ và quá trình tái hoà nhập tự nhiên của các loài khỉ tại trung tâm cứu hộ động vật hoang dã thuộc Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tất Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Xuân Hoà |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Chào |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Góp phần hỗ trợ, nâng cao công tác bảo tồn những loài khỉ có nguy cơ tuyệt chủng ở Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loài khỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái hoà nhập tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khoẻ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |