000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116153654.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221108b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bounmanh, Santi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ của giun tròn đường tiêu hoá trên chó nuôi tại địa bàn tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. |
Statement of responsibility, etc. |
Santi Bounmanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Quang Vui |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Thị Dung |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được tỷ lệ nhiễm giun tròn đường tiêu hoá và một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm trên chó nuôi tại địa bàn tỉnh Quảng Ngãi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giun tròn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đường tiêu hoá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |