000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116085531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221109b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2022/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Tường Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và hoàn thiện kỹ thuật nhân giống hữu tính cây huỷnh (Tarrietia javanica Blume) tại các tỉnh Bắc Trung Bộ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Tường Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Nam Thắng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các đặc điểm sinh lý, kỹ thuật, bảo quản và gieo ươm hạt giống cây Huỷnh, từ đó hoàn thiện được quy trình kỹ thuật nhân giống bằng hạt nhằm mục đích cung cấp cây giống đạt tiêu chuẩn trồng rừng thâm canh cây Huỷnh cung cấp gỗ lớn cho vừng Bắc Trung Bộ.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Huỷnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |