000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118092543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221110b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Sương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực vật thuỷ sinh |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thu Sương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
62tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Thuỷ sản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng chia làm 02 Phần : Phần 1: Thực vật thuỷ sinh bậc thấp - gồm 08 chương: Ngành Tảo lam; Ngành Tảo khuê; Ngành Tảo nâu;...Phần 2 : Thực vật thuỷ sinh bậc cao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật bậc cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật bậc thấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |