000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116152925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221111b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Dưỡng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp chính của Đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mạnh Dưỡng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả một số loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp chính của Đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam; từ đó đề xuất các giải pháp về cơ chế chính sách, kinh tế, kỹ thuật, nguồn lực, thị trường nhằm góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp cho đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn nghiên cứu.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng bào dân tộc thiểu số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loại hình sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |