000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116091122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221111b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Điểu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng cơ sở dữ liệu địa chính tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Điểu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Khánh Linh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khái quát, đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị; Thực trạng và tình hình sử dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) địa chính tại huyện Triệu Phong; Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính huyện Triệu Phong bằng phần mềm Vilis 2.0. Đưa ra các chỉ tiêu đánh giá và xây dựng CSDL địa chính, xây dựng và vận hành thử nghiệm hệ thống CSDL địa chính xã Triệu Trung bằng phần mềm Vilis 2.0. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chính |
Geographic subdivision |
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Địa chính |
-- |
Phần mềm Vilis 2.0 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |