000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116091430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221111b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Văn Nhân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp theo hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Văn Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hữu Ngữ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế; Hiện trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp theo hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2016 - 2020; Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp để phát triển nông nghiệp hữu cơ tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quỹ đất sản xuất nông nghiệp |
-- |
Quản lý đất đai |
-- |
Phát triển nông nghiệp hữu cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |