000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116085001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.KTCK |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Quốc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, xác định một số thông số chính làm cơ sở chế tạo máy thu hoạch củ nén trồng trên đất cát năng suất 0,3Ha/H |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đỗ Minh Cường |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được một số thông số chính làm cơ sở để chế tạo mẫu máy thu hoạch củ nén trên đất cát ven biển năng suất 0,3 ha/h |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Củ nén |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |