000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116091932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Thanh Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quỹ đất trồng lúa tác động đến an ninh lương thực giai đoạn 2015 - 2020 tại địa bàn huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thị Thanh Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Triệu Phong; Tình hình quản lý nhà nước về đất đai và hiện trạng sử dụng đất huyện Triệu Phong; Thực trạng biến động đất trồng lúa và tình hình sản xuất lúa huyện Triệu Phong giai đoạn 2015 - 2020; Ảnh hưởng từ việc thu hồi đất trồng lúa đến cuộc sống người dân và tình hình an ninh lương thực của địa bàn nghiên cứu; Dự báo biến động diện tích đất trồng lúa đến năm 2030 và giải pháp bảo vệ đất lúa và đảm bảo an ninh lương thực địa phương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý quỹ đất lúa |
Geographic subdivision |
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Quản lý quỹ đất lúa |
-- |
An ninh lương thực |
-- |
Biến động diện tích đất lúa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |