000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230206152439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quốc Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng tích luỹ cacbon của một số loại hình sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ quản lý đất đai. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 9850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quốc Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được khả năng tích luỹ cacbon của một số loại hình sử dụng đất nông nghiệp và góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất , hạn chế phát thải khí CO2 giảm thiểu biến đổi khí hậu trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khi Cacbon |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |