000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230206152519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221114b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2022/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Mỹ Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khả năng sinh sản của bò cái lai Brahman được phối giống Droughtmaster, Charolais, Red angus và sức sản xuất thịt của đời con nuôi tại tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ chăn nuôi. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9620105 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr.,pl |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Đình Phùng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Văn Dũng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cơ sở dữ liệu về năng suất sinh sản của bò cái lai Brahman khi được phối giống bò Charolais, Droughtmaster, Red angus và khả năng sinh trưởng, năng suất, chất lượng thịt của đời con trong điều kiện chăn nuôi ở Quảng Ngãi. từ đó đưa ra khuyến cáo về lựa chọn con giống, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò tại tỉnh Quảng Ngãi.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Chăn nuôi |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức sản xuất thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phối giống bò |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |