Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khả năng sinh sản của bò cái lai Brahman được phối giống Droughtmaster, Charolais, Red angus và sức sản xuất thịt của đời con nuôi tại tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 9965)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230206152519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221114b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2022/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mỹ Linh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khả năng sinh sản của bò cái lai Brahman được phối giống Droughtmaster, Charolais, Red angus và sức sản xuất thịt của đời con nuôi tại tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận án tiến sĩ chăn nuôi. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9620105
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Mỹ Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147tr.,pl
Other physical details Minh hoạ ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Đình Phùng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đinh Văn Dũng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cơ sở dữ liệu về năng suất sinh sản của bò cái lai Brahman khi được phối giống bò Charolais, Droughtmaster, Red angus và khả năng sinh trưởng, năng suất, chất lượng thịt của đời con trong điều kiện chăn nuôi ở Quảng Ngãi. từ đó đưa ra khuyến cáo về lựa chọn con giống, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò tại tỉnh Quảng Ngãi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Luận án
General subdivision Chăn nuôi
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức sản xuất thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phối giống bò
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-06 CNTY.CN 2022/N LA.082 2023-02-06 2023-02-06 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha