000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213155326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221205b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Hòa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học cây trồng giai đoạn 2017 - 2022 |
Remainder of title |
Proceeding of Research on crop science 2017 - 2022 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đăng Hòa, Trần Thị Xuân Phương, Nguyễn Hồ Lam,...[và nhiều tác giả khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung Kỷ yếu bao gồm các bài báo khoa học toàn văn và tóm tắt của các nghiên cứu từ các tác giả trong Khoa Nông học và các nhà khoa học khác đã dày công thực hiện trong thời gian qua. Các bài báo đã được Ban Biên tập chọn lọc và gửi phản biện. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bài báo khoa học |
General subdivision |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài báo khoa học |
-- |
Công trình nghiên cứu |
-- |
Khoa học cây trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |