000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213154727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221205b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Tuyết Lê |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Tuyết Lê(Ch.b), Bùi Văn Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình biên soạn nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về ứng dụng các vi sinh vật hữu ích trong các lĩnh vực: chế biến, bảo quản dự trữ thức ăn và các sản phẩm chăn nuôi; Sinh tổng hợp các chất và sản xuất các chế phẩm sinh học dùng trong chăn nuôi và xử lý chất thải chăn nuôi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn chăn nuôi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Định |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |