Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Sinh lý động vật (Biểu ghi số 9970)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213154313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221205b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Kim Đăng
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Nông nghiệp Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Sinh lý động vật
Remainder of title Dùng cho các chương trình đào tạo Chăn nuôi, Thú y, Sư phạm kỹ thuật và Công nghệ sinh học
Statement of responsibility, etc. Phạm Kim Đăng (Ch.b), Nguyễn Bá Mùi, Cù Thị Thiên Phú, Nguyễn Thị Phương Giang, Nguyễn Bá Hiếu
Medium Phần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình gồm 06 chương: Sinh lý nội tiết; Sinh lý hưng phấn; Sinh lý thần kinh trung ương cấp cao;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý học động vật
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Mùi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cù, Thị Thiên Thu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương Giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Hiếu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 S NL.044213 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 S NL.044214 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 S NL.044215 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 S NL.044216 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 S NL.044217 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha