000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213161618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Giang |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Giang(Ch.b), Trần QuốcVinh, Phạm Quý Giang, Đoàn Thanh Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình biên soạn nhằm trình bày tổng quan về Hệ thống thông tin địa lý, các bộ phận cấu thành, các chức năng cơ bản, các ứng dụng GIS trong các lĩnh vực, cấu trúc dữ liệu trong GIS, mô hình số hoá độ cao (DEM) và các chức năng phân tích dữ liệu trong GIS. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống thông tin địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Vinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quý Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thanh Thuỷ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |