Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm (Biểu ghi số 9972)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213153748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221206b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quyền, Đình Hà
9 (RLIN) 286
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Nông nghiệp Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
Statement of responsibility, etc. Quyền Đình Hà (Ch.b), Đỗ Thị Nhài, Nguyễn Thị Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được soạn thảo nhằm cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về kỹ năng làm việc nhóm, quản lý nhóm. Ngoài ra cuôn sách còn nhằm phục vụ cho các đối tượng làm việc trong các doanh nghiệp, cơ quan hành chính, các cơ quan chuyên môn,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc nhóm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Nhài
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 658.4 K NL.044190 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 658.4 K NL.044191 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 658.4 K NL.044192 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 658.4 K NL.044193 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 658.4 K NL.044194 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha