000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213153748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quyền, Đình Hà |
9 (RLIN) |
286 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm |
Statement of responsibility, etc. |
Quyền Đình Hà (Ch.b), Đỗ Thị Nhài, Nguyễn Thị Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được soạn thảo nhằm cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về kỹ năng làm việc nhóm, quản lý nhóm. Ngoài ra cuôn sách còn nhằm phục vụ cho các đối tượng làm việc trong các doanh nghiệp, cơ quan hành chính, các cơ quan chuyên môn,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm việc nhóm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Nhài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |