000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213150403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Quang Huy |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Đánh giá tác động môi trường |
Remainder of title |
Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Quang Huy (Ch.b), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Đình Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
141tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình được chia làm 03 chương: Khái niệm đánh giá tác động môi trường; Trình tự thực hiện đánh giá tác động môi trường Và Phương pháp đánh giá tác động môi trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác động môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Mạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |