Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Giới trong phát triển nông thôn (Biểu ghi số 9974)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213161544.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221206b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 304.27
Item number G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Kim Chung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Giới trong phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Đỗ Kim Chung, Nguyễn Thị Minh Hiền (Đồng chủ biên), Nguyễn Phượng Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Môn học nhằm giúp cho người học nắm vững sự hình thành, cơ sở lý luận về giới nói chung và giới trong phát triển nông thôn, phương pháp luận trong nghiên cứu về giới trong phát triển nông thôn; trang bị cho người học phương pháp luận và kỹ năng giải quyết vấn đề giới, thực hiện lồng ghép vấn đề giới trong các chương trình dự án, xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp và nông thôn;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hiền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phượng Lê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 304.27 G NL.044148 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 304.27 G NL.044149 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 304.27 G NL.044150 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 304.27 G NL.044151 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 304.27 G NL.044152 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha