Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi (Biểu ghi số 9975)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213153435.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221206b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 374
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quyền, Đình Hà
9 (RLIN) 286
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Nông nghiệp Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi
Statement of responsibility, etc. Quyền Đình Hà (Ch.b), Đỗ Thị Nhài, Nguyễn Thị Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuôn sách biên soạn nhằm góp phần cung cấp kiến thức cơ bản và kỹ năng cần thiết cho sinh viên thuộc các ngành Kinh tế nông nghiệp, Phát triển nông thôn,..làm công tác khuyến nông, công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn, cập nhật kiến thức mới cho người lao động của các doanh nghiệp,..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Nhài
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 374 K NL.044184 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 374 K NL.044185 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 374 K NL.044186 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 374 K NL.044187 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 374 K NL.044188 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha