000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213153435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
374 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quyền, Đình Hà |
9 (RLIN) |
286 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi |
Statement of responsibility, etc. |
Quyền Đình Hà (Ch.b), Đỗ Thị Nhài, Nguyễn Thị Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuôn sách biên soạn nhằm góp phần cung cấp kiến thức cơ bản và kỹ năng cần thiết cho sinh viên thuộc các ngành Kinh tế nông nghiệp, Phát triển nông thôn,..làm công tác khuyến nông, công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn, cập nhật kiến thức mới cho người lao động của các doanh nghiệp,.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Nhài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |