Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kinh tế đất (Biểu ghi số 9976)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213152712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221206b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Song
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Nông nghiệp Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế đất
Remainder of title Dùng cho sinh viên đại học, học viên cao học, nghiên cứu sinh các ngành: Phát triển nông thôn, Quản lý đất đai, Khoa học đất,...
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Song (Ch.b), Phạm Thanh Lan, Nguyễn Thị Ngọc Thương, Nguyễn Hữu Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết mà còn đưa ra các ví dụ, minh chứng thực tiễn đối với các vấn đề về quyền sở hữu đất, thị trường đất đai, định giá đất đai, hiệu quả sử dụng đất và các chính sách của chính phủ đối với đất đai.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Lan
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Thương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Giáp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044164 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044165 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044166 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044167 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044168 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044169 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044170 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044171 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044172 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333 K NL.044173 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha