000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213152712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221206b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Song |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế đất |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên đại học, học viên cao học, nghiên cứu sinh các ngành: Phát triển nông thôn, Quản lý đất đai, Khoa học đất,... |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Song (Ch.b), Phạm Thanh Lan, Nguyễn Thị Ngọc Thương, Nguyễn Hữu Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết mà còn đưa ra các ví dụ, minh chứng thực tiễn đối với các vấn đề về quyền sở hữu đất, thị trường đất đai, định giá đất đai, hiệu quả sử dụng đất và các chính sách của chính phủ đối với đất đai. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thanh Lan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Thương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Giáp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |