000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213154142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221207b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
712 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Văn Nhạ |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quy hoạch cảnh quan |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Văn Nhạ (Ch.b), Nguyễn Quang Học, Quyền Thị Lan Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình gồm 05 chương: Cảnh quan và quy hoạch cảnh quan; Nội dung quy hoạch cảnh quan;.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch cảnh quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan nông thôn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quyền, Thị Lan Phương |
9 (RLIN) |
286 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |