000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213143138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221208b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Liết |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Chọn tạo giống cây trồng chống chịu điều kiện bất thuận |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Liết (Ch.b), Trần Văn Quang. Vũ Thị Thu Hiền, Lê Thị Minh Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về phản ứng của cây trồng với điều kiện bất thuận, những thành tựu và phương pháp chọn tạo giống cây trồng chống chịu điều kiện bất thuận. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường bất thuận |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Quang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thu Hiền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Minh Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |