000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213145712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221208b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Liết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Chọn giống cây trồng ngắn ngày |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Liết, Trần Văn Quang, Vũ Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình được biên soạn nhằm trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về tình hình sản xuất, nguồn gốc, đa dạng di truyền, phương pháp chọn tạo một số giống cây trồng ngắn ngày. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng ngắn ngày |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Quang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |