Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Bệnh của chó, mèo (Biểu ghi số 9984)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213145328.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221208b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.708 9
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thanh
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Bệnh của chó, mèo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thanh (Ch.b), Vũ Như Quán, Nguyễn Hoài Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình gồm 8 chương: Đặc điểm sinh học chủ yếu của chó, mèo; Một số giống chó,mèo nuôi ở Việt Nam; Phương pháp khám bệnh cho chó, mèo;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mèo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Như Quán
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoài Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13   636.708 9 B NL.044106 2022-12-13   2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13   636.708 9 B NL.044107 2022-12-13   2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13   636.708 9 B NL.044109 2022-12-13   2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-12-13 1 636.708 9 B NL.044105 2023-10-17 2023-10-03 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-12-13 1 636.708 9 B NL.044108 2023-09-28 2023-09-11 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha