Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Thực hành ký sinh trùng thú y (Biểu ghi số 9985)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213154611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221209b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Khánh Linh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực hành ký sinh trùng thú y
Statement of responsibility, etc. Bùi Khánh Linh (Ch.b), Nguyễn Văn Thọ, Nguyễn Thị Hoàng Yến,...và các cộng sự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình có 03 chơng: Giới thiệu về kính hiển vi thường dùng trong chẩn đoán, định danh ký sinh trùng, cấu tạo và cách sử dụng kính hiển vi; Trình bày về các phương pháp định danh Ký sinh trùng thuộc học phần Ký sinh trùng 2;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kính hiển vi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 T NL.044223 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 T NL.044224 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 T NL.044225 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 T NL.044226 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 636.089 T NL.044227 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-02-13 636.089 T NL.044299 2023-02-13 2023-02-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-02-13 636.089 T NL.044300 2023-02-13 2023-02-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-02-13 636.089 T NL.044301 2023-02-13 2023-02-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-02-13 636.089 T NL.044302 2023-02-13 2023-02-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-02-13 636.089 T NL.044303 2023-02-13 2023-02-13 Giáo trình

Powered by Koha