000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213154611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221209b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Khánh Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thực hành ký sinh trùng thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Khánh Linh (Ch.b), Nguyễn Văn Thọ, Nguyễn Thị Hoàng Yến,...và các cộng sự |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn giáo trình có 03 chơng: Giới thiệu về kính hiển vi thường dùng trong chẩn đoán, định danh ký sinh trùng, cấu tạo và cách sử dụng kính hiển vi; Trình bày về các phương pháp định danh Ký sinh trùng thuộc học phần Ký sinh trùng 2;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kính hiển vi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |