Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Thanh tra đất (Biểu ghi số 9987)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213154437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221209b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Đức Hạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thanh tra đất
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Đức Hạnh (Ch.b), Nguyễn Thị Thu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về thanh tra nói chung, thanh tra đất đai nói riêng, công tác khiếu nại, tố cáo, xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai và giải quyết tranh chấp đất đai.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh tra đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 346.043 T NL.044218 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 346.043 T NL.044219 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 346.043 T NL.044220 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 346.043 T NL.044221 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 346.043 T NL.044222 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha