000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213144213.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221212b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.408 9 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Phước |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh hô hấp phức hợp ở lợn |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Phước (Ch.b), Bùi Thị Hiền, Lê Trần Hoàn, Lê Đức Thạo, Hoàng Hữu Tình |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Porcine respiratory diseases complex - prdc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu đề cập đến các nghiên cứu về vấn đề này trong và ngoài nước, bao gồm: Các nguyên nhân gây bệnh; dịch tễ học; triệu chứng lâm sàng, bệnh tích và một số vấn đề về chẩn đoán;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Sách chuyên khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hô hấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |