Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng -Nhà ở đất ở, đất đai xây dựng - Kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị - Quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. (Biểu ghi số 999)

000 -LEADER
fixed length control field 01702nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000999
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095926.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number V
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng -Nhà ở đất ở, đất đai xây dựng - Kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị - Quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng.
Number of part/section of a work Tập X
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật xây dựng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các quyết định, thông tư, chỉ thị của Bộ Xây dựng, Bộ Tài chính, Bộ Khoa học Công nghệ, ... về đầu tư và xây dựng; nhà ở, đất ở và đất đai xây dựng; kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị và xây dựng kết cấu hạ tầng, đầu tư xây dựng và nhà đất có liên quan đến nước ngoài.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
General subdivision Vấn đề quản lý
-- Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xây dựng
General subdivision Vấn đề đầu tư
-- Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đô thị
General subdivision Kiến trúc
-- Quy hoạch
-- Luật và pháp chê
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất xây dựng
General subdivision Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đô thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000894 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000746 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha