Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây đậu xanh (Biểu ghi số 9991)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213144328.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221212b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.656
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Tuấn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây đậu xanh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cập nhật những kiến thức mới nhất về cây đậu xanh; nội dung gồm 06 chương: Giá trị sử dụng và tình hình sản xuất đậu xanh; Đặc điểm sinh trưởng phát triển và yêu cầu sinh thái của đậu xanh;...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 635.656 C NL.044098 2022-12-13 2022-12-13 Sách in

Powered by Koha