000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213144328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221212b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.656 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây đậu xanh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
133tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cập nhật những kiến thức mới nhất về cây đậu xanh; nội dung gồm 06 chương: Giá trị sử dụng và tình hình sản xuất đậu xanh; Đặc điểm sinh trưởng phát triển và yêu cầu sinh thái của đậu xanh;... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đậu xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |