000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213150514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221212b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Nguyên Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Đất dốc và xói mòn |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Nguyên Hải (Cb.) Cao Việt Hà, Phan Quốc Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr.,pl. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này gồm 5 chương: Chương 1: Đất dốc và sử dụng đất dốc. Chương 2: Tiềm năng và thách thức trong sử dụng đất đồi núi. Chương 3: Xòi mòn đất. Chương 4: Biện pháp kỹ thuật phòng chống, hạn chế xói mòn, rửa trôi đất. Chương 5: Những nghiên cứu về xói mòn đất |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất dốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất dốc |
-- |
Xói mòn đất |
-- |
Đất đồi núi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |