Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Bản đồ địa hình (Biểu ghi số 9994)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213144802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221212b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Phương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Bản đồ địa hình
Statement of responsibility, etc. Trần Trọng Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note 60 năm Học viện Nông nghiệp Việt Nam (1956 - 2016)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này đảm bảo tính lôgích khoa học, cung cấp cho người học những kiến thức về bản đồ địa hình, khả năng tiếp cận ứng dụng vào thực tiễn sản xuất. Chương 1: Những khái niệm cơ bản về bản đồ địa hình. Chương 2: Cơ sở toán học của bản đồ địa hình. Chương 3: Sử dụng bản đồ địa hình. Chương 4: Tổng quát hóa bản đồ địa hình. Chương 5: Công tác biên tập bản đồ địa hình. Chương 6: Công nghệ số trong thành lập bản đồ địa hình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ địa hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa hình
-- Bản đồ địa hình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-12 631.4 B NL.044100 2022-12-12 2022-12-12 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-12 631.4 B NL.044101 2022-12-13 2022-12-12 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-12 631.4 B NL.044102 2022-12-13 2022-12-12 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-12 631.4 B NL.044103 2022-12-13 2022-12-12 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-12 631.4 B NL.044104 2022-12-13 2022-12-12 Sách in

Powered by Koha