Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình giao đất, thu hồi đất (Biểu ghi số 9995)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213151434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221212b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Thanh Huyền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giao đất, thu hồi đất
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Thanh Huyền, Pham Phương Nam (Cb.) Ngô Thị Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2020
Name of publisher, distributor, etc. Học Viện Nông Nghiệp
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.,pl
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất; Vai trò, đặc điểm và nguyên tắc giao đất, cho thuê đất; Chuyển mục đích sử dụng đất; thu hồi đất; Tiền sử dụng đất và tiền thuê đất, thuê mặt nước. Các bài tập thực hành.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
-- Giao đất
-- Cho thuê đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-12 631.4 G NL.044143 2022-12-12 2022-12-12 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 631.4 G NL.044144 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 631.4 G NL.044145 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 631.4 G NL.044146 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 631.4 G NL.044147 2022-12-13 2022-12-13 Sách in

Powered by Koha