000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213151434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221212b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Thanh Huyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giao đất, thu hồi đất |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thị Thanh Huyền, Pham Phương Nam (Cb.) Ngô Thị Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học Viện Nông Nghiệp |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr.,pl |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất; Vai trò, đặc điểm và nguyên tắc giao đất, cho thuê đất; Chuyển mục đích sử dụng đất; thu hồi đất; Tiền sử dụng đất và tiền thuê đất, thuê mặt nước. Các bài tập thực hành. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
-- |
Giao đất |
-- |
Cho thuê đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |