000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213145858.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221213b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thu Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Công cụ di truyền mới trong chọn giống cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Thu Hiền, Vũ Thị Thúy Hằng (Cb.), Nguyễn Tuấn Anh,...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học Viện Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197tr.,pl. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn "Giáo trình Công cụ Di truyền mới trong chọn giống cây trồng" được thiết kế để sử dụng làm tài liệu giảng dạy và sách tham khảo cho sinh viên, học viên cao học chuyên ngành Chọn giống cây trồng. Nội dung của cuốn sách cung cấp nguyên lý, phương pháp và ứng dụng của các công cụ, mang đến những cơ hội hữu ích để đóng góp cho sự phát triển của môn Khoa học cây trồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
-- |
Chọn giống |
-- |
Phương pháp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Tuyết Châm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thu Thủy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |