000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213162518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221213b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Thành (Cb.) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Phân tích đất, nước |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Thành (Chủ biên), Cao Việt Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học Viện Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
280tr.,pl. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình Phân tích Đất, Nước được biên soạn làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên các ngành: Khoa học đất, Nông hóa thổ nhưỡng, Phân bón và Dinh dưỡng cây trồng...Cuốn giáo trình này trình bày một số kiến thức chung về phòng thí nghiệm và phân tích trong phòng thí nghiệm, một số phương pháp phân tích các chỉ tiêu vật lý, hóa học cơ bản của đất, nước được áp dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm trong và ngoài nước và phương pháp xử lý các kết quả phân tích. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học đất |
-- |
Đất, nước |
-- |
Nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |