000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221214155457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221214b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Quỳnh Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thú y cơ bản |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Nông lâm. Khoa Chăn nuôi Thú y |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng nghiên cứu nguyên nhân phát sinh và biện pháp phòng trị bệnh cho các đối tượng vật nuôi. Nội dung bài giảng gồm 06 chương: Bệnh lý và miễn dịch học; Thuốc thú y và cách đưa thuốc vào cơ thể; Khám bệnh cho vật nuôi;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Chăn nuôi thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách phòng trị bệnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |