Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế
Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC

Truy cập Tên riêng tác giả

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 26

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20190225152220.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 190225|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt

100 ## - HEADING--PERSONAL NAME

  • Personal name: Võ, Kim Cương

Powered by Koha