Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Material type: SáchNhà xuất bản: Hà Nội Tổng Cục Thống Kê 1979Thông tin mô tả: 112tr.Chủ đề: Nước CHXHCNVN | Văn hóa | Nông nghiệp | Y tếDDC classification: 315.97 Tóm tắt: Thống kê số liệu của các ngành như Công nghiệp, Xây dựng, Nông nghiệp, Thương nghiệp, Giáo dục, Văn hóa, Y tế, Vận tải và Đời sống của Nước CHXHCNVN trong năm 1978.Kiểu tài liệu | Thư viện chính | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000030 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000031 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000032 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000033 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000034 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000035 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000036 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000037 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000038 | ||
Sách in |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | TK.000039 |
Thống kê số liệu của các ngành như Công nghiệp, Xây dựng, Nông nghiệp, Thương nghiệp, Giáo dục, Văn hóa, Y tế, Vận tải và Đời sống của Nước CHXHCNVN trong năm 1978.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.