Động vật học có xương sống Lê Vũ Khôi
By: Lê, Vũ Khôi.
Material type:
Kiểu tài liệu | Thư viện chính | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001528 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001529 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001530 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001531 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001532 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001533 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001534 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001535 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001536 | ||
![]() |
Trung tâm Thông tin - Thư viện
OPAC thử nghiệm |
Available | NL.001537 |
Tài liệu tham khảo tr.319
Cuốn sách gồm 10 chương: Ngành nửa dây sống (Hemichordata). Ngành dây sống (Chordata), phân ngành có bao (Tunicata), phân ngành đầu sống (Cephalochordata). Phân ngành có xương sống (vertebrata). lớp cá miệng tròn (Cyclostamata). Lớp cá sụn (Chondrichthyes). Lớp cá xương (Osteichthyes). Lớp lưỡng cư (Amphibia). Lớp bò sát (Reptilia). Lớp chim (Aves). Lớp thú (Mammalia).
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.