|
401.
|
Sổ tay hướng dẫn phát triển cây thức ăn cho bò trong nông hộ Nguyễn Xuân Bả ...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Hữu Văn | Nguyễn, Xuân Bả | Đinh, Văn Dũng | Nguyễn, Thị Mùi | William, Smith Rowan | Peter, Corfield Jeffrey. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.2 S] (4).
|
|
402.
|
Niên giám thống kê 2018, Cục thống kê Thừa Thiên Huế
Tác giả Cục thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Thống kê 2018Nhan đề khác: Statistscal year book 2018.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 315.974 9 N] (1).
|
|
403.
|
Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam (Sách chuyên khảo) Bùi Thế Đồi, Vũ Tiến Điển, Nguyễn Mạnh Hùng,...[và những người khác].
Tác giả Bùi, Thế Đồi | Hoàng, Văn Tuệ | Đào, Ngọc Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.95 P] (5).
|
|
404.
|
Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt Nguyễn Duy Khoát
Tác giả Nguyễn, Duy Khoát. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 639.31 S] (1).
|
|
405.
|
Sổ tay xác định khoáng vật ngoài trời M.F.Kuzin, N.I.Egorov; Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường dịch
Tác giả Kuzin, M.F | Người dịch: Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội 1987Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 549 S] (1).
|
|
406.
|
Các côn trùng nhện và nguồn bệnh có ích. B.M. Shepard, A.T. Barrion, J.A. Litsinger; Người dịch: Cù Huy Phan Táo.
Tác giả Shepard, B.M | Cù Huy Phan Táo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 1989Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 632.7 C] (1).
|
|
407.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664.804 6 H] (5).
|
|
408.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664.724 H] (4).
|
|
409.
|
Đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm trong giai đoạn 2016 - 2018 tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả Nguyễn, Thị Thu Hằng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
410.
|
Thực trạng giao đất, giao rừng cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Hồ Văn Toàn
Tác giả Hồ, Văn Toàn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2020Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2020/H] (1).
|
|
411.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyền Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Tô Nhật Thuật
Tác giả Nguyễn, Tô Nhật Thuật. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
412.
|
Thực trạng đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lương Mỹ Anh
Tác giả Lương, Mỹ Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/L] (1).
|
|
413.
|
Nghiên cứu một số giải pháp truyền số cải chính trong đo đạc địa chính sử dụng công nghệ đo động thời gian thực tại tỉnh Lâm Đồng Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103 Võ Hồng Thanh
Tác giả Võ, Hồng Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2019Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TN.QLĐ 2019/V] (1).
|
|
414.
|
Đánh giá tình hình hoạt động của chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã ngành: 8850103. Khương Sỹ Dũng
Tác giả Khương, Sỹ Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/K] (1).
|
|
415.
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của Đồng bào dân tộc thiểu số Xơ - Đăng tại huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Văn Sang
Tác giả Lê, Văn Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/L] (1).
|
|
416.
|
Tình hình thực hiện quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Tưởng Thị Hồng Ngọc
Tác giả Tưởng, Thị Hồng Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
417.
|
Đánh giá thực trạng cơ sở dữ liệu địa chính trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103 Huỳnh Thị Mai
Tác giả Huỳnh, Thị Mai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2019Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TN.QLĐ 2019/H] (1).
|
|
418.
|
Đánh giá thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho các tổ chức kinh tế tại tỉnh Quảng Nam. Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 885013. Nguyễn Thị Biên
Tác giả Nguyễn, Thị Biên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
419.
|
Ứng dụng phần mềm Microstation V8I, GCADAS, TMV.LIS để xây dựng và quản lý hồ sơ địa chính ( trường hợp nghiên cứu tại xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam.). Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Ngọc Đức
Tác giả Nguyễn, Ngọc Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
420.
|
So sánh các giống khoai lang làm rau ăn lá có triển vọng tại Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Đại Thắng
Tác giả Lê, Đại Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2020Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2020/L] (1).
|