|
1601.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Vũ Tuấn Anh
Tác giả Vũ, Tuấn Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/V] (1).
|
|
1602.
|
Thực trạng công tác giao đất, cho thuê đất đối với các tổ chức kinh tế trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Kiều Minh Tuân
Tác giả Kiều, Minh Tuân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/K] (1).
|
|
1603.
|
Đánh giá tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai tại huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Nguyễn Công Khánh
Tác giả Trần, Nguyễn Công Khánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/T] (1).
|
|
1604.
|
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất năm 2021 - 2022 tại huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Trường Sơn
Tác giả Nguyễn, Trường Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/N] (1).
|
|
1605.
|
Nghiên cứu tích hợp tăng trưởng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu trong quy hoạch sử dụng đất huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đỗ Minh Quân
Tác giả Đỗ, Minh Quân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/Đ] (1).
|
|
1606.
|
Đánh giá tình hình chuyển nhượng quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phùng Thị Ngọc Tuyền
Tác giả Phùng, Thị Ngọc Tuyền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/P] (1).
|
|
1607.
|
Đánh giá tình hình biến động đất đai trong quá trình đô thị hoá tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đoàn Trung Dũng
Tác giả Đoàn, Trung Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/Đ] (1).
|
|
1608.
|
Thực trạng sử dụng đất lâm nghiệp và ước tính sinh khối bề mặt tán rừng tại huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Ngân
Tác giả Nguyễn, Thị Ngân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/N] (1).
|
|
1609.
|
Thực trạng bồi thường, hỗ trợ cho người dân và doanh nghiệp bị thu hồi đất tại dự án Xây dựng khu neo đậu tránh trú bão kết hợp cảng cá Bắc Cửa Việt ở huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Văn Hùng
Tác giả Nguyễn, Văn Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2022/N] (1).
|
|
1610.
|
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm tại huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Xuân Tiến
Tác giả Trần, Xuân Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/T] (1).
|
|
1611.
|
Ứng dụng công nghệ hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) để xây dựng lưới địa chính tại thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Nhựt Long
Tác giả Lê, Nhựt Long. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/L] (1).
|
|
1612.
|
Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đà Lạt Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Mai Tâm Anh
Tác giả Mai, Tâm Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/M] (1).
|
|
1613.
|
Tình hình khiếu nại về đất đai trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Cẩm Anh
Tác giả Nguyễn, Cẩm Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/N] (1).
|
|
1614.
|
Đánh giá tình hình chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Huyền Trang
Tác giả Nguyễn, Thị Huyền Trang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2023/N] (1).
|
|
1615.
|
Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên chân đất trồng mía của nông hộ tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số: 60620116. Hồ Đình Phương
Tác giả Hồ, Đình Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2022Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2022/H] (1).
|
|
1616.
|
Giáo trình Thuế bất động sản Nguyễn Văn Quân (Chủ biên); Bùi Nguyên Hạnh
Tác giả Nguyễn, Văn Quân [Chủ biên] | Bùi, Nguyên Hạnh | Học Viện Nông nghiệp Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Học viện Nông nghiệp 2022Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: D] (3).
|
|
1617.
|
Nghiên cứu cấu trúc và tái sinh rừng ở các giai đoạn phục hồi rừng khác nhau trên đất rừng sau nương rẫy tại xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. Hồ A Lua
Tác giả Hồ, A Lua. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2023Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: LN.LH 2023/H] (1).
|
|
1618.
|
Giáo trình Hệ thống định vị toàn cầu Nguyễn Ngọc Thanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Bích Ngọc, Nguyễn Đình Tiến
Tác giả Nguyễn, Ngọc Thanh [Chủ biên] | Nguyễn, Văn Bình | Nguyễn, Bích Ngọc | Nguyễn, Đình Thi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2024Nhan đề khác: Global Positioning System.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 526 H] (20).
|