|
1.
|
Niên giám thống kê 2006 = Statistical Yearboock of Vietnam Tổng cục Thống kê
Tác giả Tổng cục Thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2.
|
Niên giám thống kê 2007 Nguyễn Công Lợi
Tác giả Nguyễn, Công Lợi | Tổng cục Thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Cục Thống kê Thừa thiên Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
3.
|
Niên giám thống kê 2007 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2008Nhan đề khác: Statistical yearbook of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
4.
|
Niên giám thống kê 2008 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê | Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2009Nhan đề khác: Statistical yearbook of Vietnam 2008.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
5.
|
Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thủy sản Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000 Tổng cục thống kê. Vụ nông - lâm nghiệp - thủy sản.
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ nông - lâm nghiệp - thủy sản. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2000Nhan đề khác: Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
6.
|
Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Vietnam socio-economy 1975-2000 Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Kđ] Thống kê 2000Nhan đề khác: Statistical data of Vietnam socio-economy 1975-2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
7.
|
Số liệu thống kê nông nghiệp 35 năm (1956 - 1990) Tổng cục thống kê. Vụ Nông nghiệp, Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Viện Quy hoạch và thiết kế nông nghiệp.
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ Nông nghiệp | Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Viện Quy hoạch và thiết kế nông nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
8.
|
Niên giám thống kê = Statistical yearbook
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1995Nhan đề khác: Statistical yearbook.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
9.
|
Tư liệu kinh tế - xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam. Socio-economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in VietNam Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
10.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 1 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
11.
|
Niên giám thống kê 2006. Statistical yearbook of Vietnam 2006 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
12.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 3 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
13.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 2 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
14.
|
Số liệu thống kê dân số và kinh tế -xã hội Việt Nam 1975 - 2001. Tổng cục Thống kê
Tác giả Tổng cục Thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
15.
|
Tư liệu kinh tế - xã hội 64 tỉnh và thành phố
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội 2005Nhan đề khác: Socio - economic statistical data of 64 provinces and cities.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
16.
|
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản 2001
Tác giả Tồng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội NXB Thống kê 2003Nhan đề khác: Results of the 2001 rural, agricultural and fishery census.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
17.
|
Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam 1985 - 1993 Statistical data of agriculture, forestry and fishery
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
18.
|
Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam 2007
Tác giả Bộ kế hoạch và đầu tư tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
19.
|
Niên giám thống kê 2013 Statiscal yearbook of Vietnam
Tác giả Tổng cục Thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: 2013Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
20.
|
Niên giám thống kê 2014 Statiscal yearbook of Vietnam
Tác giả Tổng cục Thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Thống kê 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|