|
1041.
|
Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng Lê Đình Khả
Tác giả Lê, Đình Khả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Nhan đề khác: Scientific results of research on forest tree breending.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
1042.
|
Sấy gỗ
Tác giả Trường Đại Học Lâm Nghiệp | Trường Đại Học Lâm Nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1043.
|
Bảo tồn đa dạng sinh học. Nguyễn Hoàng Nghĩa
Tác giả Nguyễn, Hoàng Nghĩa | Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1999Nhan đề khác: Biodiversity Conservation..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1044.
|
Cây gỗ rừng Việt Nam. Viện Điều Tra Quy Hoạch Rừng.Bộ Lâm Nghiệp. Tập 2
Tác giả Viện Điều Tra Quy Hoạch Rừng.Bộ Lâm Nghiệp | Viện Điều Tra Quy Hoạch Rừng Bộ Lâm Nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1045.
|
Cây gỗ rừng Việt Nam Vũ Văn Dũng, Nguyễn Văn Chính Tập 3
Tác giả Vũ, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Chính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1046.
|
Quy phạm các giải pháp kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rừng sản xuất gỗ và tre nứa (QPN 14_92).
Tác giả Bộ lâm nghiệp | Bộ lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1047.
|
Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống và vườn giống (QPN 15_93). Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống chuyển hóa (QPN 16_93). Bộ lâm nghiệp
Tác giả Bộ lâm nghiệp | Bộ lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1048.
|
Cơ sở chọn giống và nhân giống cây rừng Ngô Quang Đê
Tác giả Ngô, Quang Đê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1985Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
1049.
|
Quản lý tài nguyên rừng công cộng Donald A.Messerschmidt
Tác giả A.Messerschmidt, Donald | Shepherd, Gill | Rodriguez, Silvia | Phạm, Minh Nguyệt [Người dịch] | P.WMol. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên Hiệp Quốc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1050.
|
Sổ tay điều tra quy hoạch rừng
Tác giả Bộ lâm nghiệp | Bộ lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1051.
|
Hóa học và công nghệ hóa lâm sản Hà Chu Chử
Tác giả Hà, Chu Chử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
1052.
|
Khôi phục rừng và phát triển lâm nghiệp Chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước mã số KN03
Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam | Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1996Nhan đề khác: FOREST REHABILITATION AND DEVELOPMENT State level scientific and technological research programme KN03.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
1053.
|
Quy trình kỹ thuật khai thác nhựa cây thông hai lá
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Nhan đề khác: Pinus merkusii Jungh et de Vriese.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1054.
|
Kỹ thuật giống cây rừng Ngô Quang Đê (chủ biên), Nguyễn Mộng Mênh
Tác giả Ngô, Quang Đê | Nguyễn, Mộng Mênh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
1055.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1056.
|
Quy phạm phục hồi rừng bằng khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung ( QPN 21_98).
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1057.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng rừng Pơ Mu và làm giàu rừng bằng Pơ Mu (QPN 17 - 94). Fokienia hodginsii.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1058.
|
Thâm canh rừng tự nhiên Nguyễn Văn Phương
Tác giả Nguyến, Văn Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
1059.
|
Quy hoạch lâm nghiệp Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Lê Sỹ Việt
Tác giả Lê, Sỹ Việt | Tràn, Hữu Viên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1060.
|
Quản lý công nghiệp rừng Hà Chu Chử, Phạm Minh Nguyệt
Tác giả Hà, Chu Chử | Phạm, Minh Nguyệt [dịch] | Hà, Chu Chử [dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|